mở bảy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mə̰ː˧˩˧ ɓa̰j˧˩˧məː˧˩˨ ɓaj˧˩˨məː˨˩˦ ɓaj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məː˧˩ ɓaj˧˩mə̰ːʔ˧˩ ɓa̰ʔj˧˩

Động từ[sửa]

mở bảy

  1. Cho ô-tô chạy hết sức nhanh.

Tham khảo[sửa]