mứa

Từ điển mở Wiktionary

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɨə˧˥mɨ̰ə˩˧mɨə˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨə˩˩mɨ̰ə˩˧

Tính từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. (dùng phụ sau động từ hoặc tính từ) Thừa tới mức không thiết gì đến nữa.
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Mứa, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam