ma tuý

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maː˧˧ twi˧˥maː˧˥ twḭ˩˧maː˧˧ twi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maː˧˥ twi˩˩maː˧˥˧ twḭ˩˧

Danh từ[sửa]

ma tuý

  1. Dạng viết khác của ma túy.