macache

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Phó từ[sửa]

macache /ma.kaʃ/

  1. (Thông tục) Không, không thể thế được.
    Debout à trois heures du matin, ah macache! — dậy từ ba giờ sáng, chà! không thể thế được!

Tham khảo[sửa]