machiniste
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.ʃi.nist/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
machiniste /ma.ʃi.nist/ |
machinistes /ma.ʃi.nist/ |
machiniste gđ /ma.ʃi.nist/
- (Sân khấu) Thợ bày cảnh phông.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Người lái xe (xe buýt, xe điện ngầm).
Tham khảo[sửa]
- "machiniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)