mangeaille
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mɑ̃.ʒaj/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mangeaille /mɑ̃.ʒaj/ |
mangeailles /mɑ̃.ʒaj/ |
mangeaille gc /mɑ̃.ʒaj/
- (Thân mật) Cái ăn.
- Chercher la mangeaille — tìm cái ăn
- (Nghĩa xấu) Thức ăn tồi.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thức ăn vật nuôi.
Tham khảo[sửa]
- "mangeaille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)