marengo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ma.ʁɑ̃.ɡɔ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
marengo
/ma.ʁɑ̃.ɡɔ/
marengo
/ma.ʁɑ̃.ɡɔ/

marengo /ma.ʁɑ̃.ɡɔ/

  1. Dạ đen đốm trắng.
    à la marengo — thui rồi ninh dầu nấm (gà, thịt bê)

Tham khảo[sửa]