matpakke
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | matpakke | matpakka, matpakken |
Số nhiều | matpakker | matpakkene |
matpakke gđc
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) matpakkekjører gđ: Người lái xe đi làm.
Tham khảo[sửa]
- "matpakke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)