Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
mijoter ngoại động từ /mi.ʒɔ.te/
- Ninh hầm (thức ăn).
- Chuẩn bị âm ỉ.
- Mijoter un complot — chuẩn bị âm ỉ một cuộc mưu loạn
Nội động từ[sửa]
mijoter nội động từ /mi.ʒɔ.te/
- Được ninh, được hầm.
- Được chuẩn bị âm ỉ.
Tham khảo[sửa]