ministère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mi.nis.tɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ministère
/mi.nis.tɛʁ/
ministères
/mi.nis.tɛʁ/

ministère /mi.nis.tɛʁ/

  1. Bộ.
    Ministère des Affaires étrangères — bộ ngoại giao
    Aller au ministère — đi đến bộ
  2. Chức bộ trưởng; nhiệm kỳ bộ trưởng.
  3. Nội các chính phủ.
    Former un ministère — thành lập nội các
  4. Giáo dục.
    ministère public — (luật học, pháp lý) viện kiểm sát, viện công tố

Tham khảo[sửa]