mouler
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mu.le/
Ngoại động từ[sửa]
mouler ngoại động từ /mu.le/
- Đổ khuôn đúc.
- Mouler une statue — đúc một pho tượng
- Lấy khuôn, rập khuôn.
- Mouler un bas-relief — rập khuôn một bức chạm nổi thấp
- Sát vào (thân).
- Robe qui moule le corps — áo dài sát vào thân
- Rèn luyện theo khuôn mẫu.
- Mouler le caractère de son fils sur celui d’un militant — rèn luyện tính tình con mình theo khuôn mẫu một chiến sĩ
- Viết nắn nót.
- Mouler son nom — viết nắn nót tên mình
Tham khảo[sửa]
- "mouler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)