khuôn mẫu
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xuən˧˧ məʔəw˧˥ | kʰuəŋ˧˥ məw˧˩˨ | kʰuəŋ˧˧ məw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xuən˧˥ mə̰w˩˧ | xuən˧˥ məw˧˩ | xuən˧˥˧ mə̰w˨˨ |
Danh từ[sửa]
khuôn mẫu
- Thứ gì dùng làm mẫu.
- Đúc theo khuôn mẫu nhất định (Đặng Thai Mai)
Tính từ[sửa]
khuôn mẫu
Tham khảo[sửa]
- "khuôn mẫu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)