nín thinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nin˧˥ tʰïŋ˧˧nḭn˩˧ tʰïn˧˥nɨn˧˥ tʰɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nin˩˩ tʰïŋ˧˥nḭn˩˧ tʰïŋ˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

nín thinh

  1. Im lặng không trả lời.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]