Bước tới nội dung

năm trời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nam˧˧ ʨə̤ːj˨˩nam˧˥ tʂəːj˧˧nam˧˧ tʂəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nam˧˥ tʂəːj˧˧nam˧˥˧ tʂəːj˧˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ năm + trời.

Danh từ

[sửa]

năm trời

  1. Như năm (nghĩa là “khoảng thời gian vào khoảng 365 ngày”)
    bao nhiêu năm trời

Từ liên hệ

[sửa]