ngoan đạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwaːn˧˧ ɗa̰ːʔw˨˩ŋwaːŋ˧˥ ɗa̰ːw˨˨ŋwaːŋ˧˧ ɗaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwan˧˥ ɗaːw˨˨ŋwan˧˥ ɗa̰ːw˨˨ŋwan˧˥˧ ɗa̰ːw˨˨

Tính từ[sửa]

ngoan đạo

  1. Tin sùng đạo lắm.
  2. Tin sùng Thiên Chúa giáo lắm.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

tin sùng đạo
tin sùng Thiên Chúa giáo

Tham khảo[sửa]