nhà chọc trời

Từ điển mở Wiktionary

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Tiếng Việt[sửa]

nhà chọc trời

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̤ː˨˩ ʨa̰ʔwk˨˩ ʨə̤ːj˨˩ɲaː˧˧ ʨa̰wk˨˨ tʂəːj˧˧ɲaː˨˩ ʨawk˨˩˨ tʂəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˧ ʨawk˨˨ tʂəːj˧˧ɲaː˧˧ ʨa̰wk˨˨ tʂəːj˧˧

Danh từ[sửa]

nhà chọc trời

  1. Nhà cao hàng mấy chục tầng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]