nhà vật lý

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̤ː˨˩ və̰ʔt˨˩ li˧˥ɲaː˧˧ jə̰k˨˨ lḭ˩˧ɲaː˨˩ jək˨˩˨ li˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˧ vət˨˨ li˩˩ɲaː˧˧ və̰t˨˨ li˩˩ɲaː˧˧ və̰t˨˨ lḭ˩˧

Danh từ[sửa]

nhà vật lý

  1. Người chuyên nghiên cứu về vật lý.
    Albert Einstein nhà một nhà vật lý nổi tiếng trên thế giới.

Dịch[sửa]