nhàn nhạt
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̤ːn˨˩ ɲa̰ːʔt˨˩ | ɲaːŋ˧˧ ɲa̰ːk˨˨ | ɲaːŋ˨˩ ɲaːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaːn˧˧ ɲaːt˨˨ | ɲaːn˧˧ ɲa̰ːt˨˨ |
Tính từ[sửa]
nhàn nhạt
- Hơi nhạt.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nhàn nhạt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)