nhất sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲət˧˥ sïŋ˧˧ɲə̰k˩˧ ʂïn˧˥ɲək˧˥ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲət˩˩ ʂïŋ˧˥ɲə̰t˩˧ ʂïŋ˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

nhất sinh

  1. Suốt một đời.
    Nhất sinh không đánh bạc.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]