nhẫn quấn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲəʔən˧˥ kwən˧˥ɲəŋ˧˩˨ kwə̰ŋ˩˧ɲəŋ˨˩˦ wəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲə̰n˩˧ kwən˩˩ɲən˧˩ kwən˩˩ɲə̰n˨˨ kwə̰n˩˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

nhẫn quấn

  1. Nhẫn có nhiều vòng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]