nhanh nhẹ
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲajŋ˧˧ ɲɛ̰ʔ˨˩ | ɲan˧˥ ɲɛ̰˨˨ | ɲan˧˧ ɲɛ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲajŋ˧˥ ɲɛ˨˨ | ɲajŋ˧˥ ɲɛ̰˨˨ | ɲajŋ˧˥˧ ɲɛ̰˨˨ |
Tính từ[sửa]
nhanh nhẹ
- Nhanh chóng và nhẹ nhàng.
- Đi nhanh nhẹ đến trường.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nhanh nhẹ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)