nhanh nhẹ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲajŋ˧˧ ɲɛ̰ʔ˨˩ɲan˧˥ ɲɛ̰˨˨ɲan˧˧ ɲɛ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲajŋ˧˥ ɲɛ˨˨ɲajŋ˧˥ ɲɛ̰˨˨ɲajŋ˧˥˧ ɲɛ̰˨˨

Tính từ[sửa]

nhanh nhẹ

  1. Nhanh chóngnhẹ nhàng.
    Đi nhanh nhẹ đến trường.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]