niềm vui

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
niə̤m˨˩ vuj˧˧niəm˧˧ juj˧˥niəm˨˩ juj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
niəm˧˧ vuj˧˥niəm˧˧ vuj˧˥˧

Danh từ[sửa]

niềm vui

  1. là từ chỉ cái gì đó rất là mừng, sung sướng
    Niềm vui của người mẹ là nhìn con thành tài.


Dịch[sửa]

  • tiếng Anh: joy
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)