Bước tới nội dung

no-no

Từ điển mở Wiktionary

Xem ñoño

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnoʊ.ˌnoʊ/

Từ đồng âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

no-no (số nhiều no-nos)

  1. Việc bị cấm hoặc bị khuyến cáo là không nên làm.
    Smoking indoors is becoming a real no-no these days in many places. — Hiện nay ở nhiều nơi, hút thuốc trong nhà đã bị cấm.
  2. (Bóng chày) Cuộc thi đấu bị một đội chưa có ai đánh bóng được.
    He threw two no-nos in his career. — Kể cả đời chơi, anh ném trong hai cuộc thi đấu bị đội kia không đánh được.
    He's throwing a no-no! — Anh ném mà chưa có ai đánh được.

Đồng nghĩa

[sửa]
việc bị cấm
cuộc thi đấu