no-no
Giao diện
Xem ñoño
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnoʊ.ˌnoʊ/
Từ đồng âm
[sửa]Danh từ
[sửa]no-no (số nhiều no-nos)
- Việc bị cấm hoặc bị khuyến cáo là không nên làm.
- Smoking indoors is becoming a real no-no these days in many places. — Hiện nay ở nhiều nơi, hút thuốc trong nhà đã bị cấm.
- (Bóng chày) Cuộc thi đấu bị một đội chưa có ai đánh bóng được.
- He threw two no-nos in his career. — Kể cả đời chơi, anh ném trong hai cuộc thi đấu bị đội kia không đánh được.
- He's throwing a no-no! — Anh ném mà chưa có ai đánh được.
Đồng nghĩa
[sửa]- việc bị cấm
- cuộc thi đấu