oats

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Anh (nữ giới)

Danh từ[sửa]

oats số nhiều

  1. Dạng số nhiều của .
  2. Cháo yến mạch, cháo bột yến mạch.
    Oats is a heart-healthy breakfast food. — Cháo yến mạch là một thức ăn buổi sáng tốt cho tim mạch.
    Oats are good for you. — Cháo yến mạch có bổ.

Đồng nghĩa[sửa]

cháo yến mạch