octidi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔk.ti.di/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
octidi
/ɔk.ti.di/
octidi
/ɔk.ti.di/

octidi /ɔk.ti.di/

  1. (Sử học) Ngày thứ tám (trong tuần mười ngày theo lịch cộng hòa Pháp).

Tham khảo[sửa]