ordbog
Tiếng Đan Mạch[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ ghép giữa ord (“từ”) + bog (“sách”). So sánh thêm với tiếng Thụy Điển ordbok, tiếng Anh wordbook, tiếng Đức Wörterbuch.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ordbog gc (xác định số ít ordbogen, bất định số nhiều ordbøger)
Biến cách[sửa]
Biến cách của ordbog
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | ordbog | ordbogen | ordbøger | ordbøgerne |
gen. | ordbogs | ordbogens | ordbøgers | ordbøgernes |
Hậu duệ[sửa]
- → Tiếng Greenland: ordbogi
Đọc thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch links with redundant alt parameters
- Từ ghép trong tiếng Đan Mạch
- Mục từ tiếng Đan Mạch có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Đan Mạch/ɔʊ̯
- Vần tiếng Đan Mạch/ɔʊ̯/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch entries with incorrect language header
- Danh từ giống chung tiếng Đan Mạch
- Danh từ tiếng Đan Mạch có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Mục từ có biến cách
- Sách/Tiếng Đan Mạch