otherness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈə.ðɜː.nəs/

Danh từ[sửa]

otherness /ˈə.ðɜː.nəs/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự khác, sự khác biệt.
  2. Vật khác (với vật đang nói đến... ).

Tham khảo[sửa]