panic-grass

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpæ.nɪk.ˈɡræs/

Danh từ[sửa]

panic-grass /ˈpæ.nɪk.ˈɡræs/

  1. Xem panic (danh từ), cỏ .

Tham khảo[sửa]