paralysis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈræ.lə.səs/

Danh từ[sửa]

paralysis số nhiều paralysis /pə'rælisis/ /pə.ˈræ.lə.səs/

  1. (Y học) Chứng liệt.
  2. (Nghĩa bóng) Tình trạng tê liệt.

Tham khảo[sửa]