pearly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɜː.li/

Tính từ[sửa]

pearly /ˈpɜː.li/

  1. Long lanh như hạt ngọc trai.
  2. đính ngọc trai.

Tham khảo[sửa]