penman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /'penmən/

Danh từ[sửa]

penman

  1. Người viết.
    a good penman — người viết đẹp
    a bad penman — người viết xấu
  2. Nhà văn, tác giả.

Tham khảo[sửa]