permeable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɜː.mi.ə.bəl/

Tính từ[sửa]

permeable /ˈpɜː.mi.ə.bəl/

  1. Thấm được, thấm qua được.

Tham khảo[sửa]