petitioner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈtɪ.ʃə.nɜː/

Danh từ[sửa]

petitioner /pə.ˈtɪ.ʃə.nɜː/

  1. Người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị.
  2. (Pháp lý) Người đệ đơn.

Tham khảo[sửa]