petulance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛ.tʃə.lənts/

Danh từ[sửa]

petulance /ˈpɛ.tʃə.lənts/

  1. Tính nóng nảy; tính hay hờn mát, tính hay dằn dỗi.

Tham khảo[sửa]