Bước tới nội dung

phú quí như phù vân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fu˧˥ kwi˧˥ ɲɨ˧˧ fṳ˨˩ vən˧˧fṵ˩˧ kwḭ˩˧ ɲɨ˧˥ fu˧˧ jəŋ˧˥fu˧˥ wi˧˥ ɲɨ˧˧ fu˨˩ jəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˩˩ kwi˩˩ ɲɨ˧˥ fu˧˧ vən˧˥fṵ˩˧ kwḭ˩˧ ɲɨ˧˥˧ fu˧˧ vən˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 富貴如浮雲.

Thành ngữ

[sửa]

phú quí như phù vân

  1. (Nghĩa đen) Giàu sang như mây trôi nổi.
  2. (Nghĩa bóng) Giàu sang không bền.

Dịch

[sửa]