phụ khuyết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵʔ˨˩ xwiət˧˥fṵ˨˨ kʰwiə̰k˩˧fu˨˩˨ kʰwiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˨˨ xwiət˩˩fṵ˨˨ xwiət˩˩fṵ˨˨ xwiə̰t˩˧

Định nghĩa[sửa]

phụ khuyết

  1. Thêm vào chỗ thiếu.
    Phần phụ khuyết.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]