photo-oxidation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfoʊ.ˌtoʊ.ˌɑːk.sə.ˈdeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

photo-oxidation /ˈfoʊ.ˌtoʊ.ˌɑːk.sə.ˈdeɪ.ʃən/

  1. (Sinh vật học) Sự oxy hoá bằng ánh sáng.

Tham khảo[sửa]