positiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑː.zə.tɪv.nəs/

Danh từ[sửa]

positiveness /ˈpɑː.zə.tɪv.nəs/

  1. Sự xác thực, sự rõ ràng.
  2. Sự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn.
  3. Giọng quả quyết, giọng dứt khoát.

Tham khảo[sửa]