pouchy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑʊ.tʃi/

Tính từ[sửa]

pouchy /ˈpɑʊ.tʃi/

  1. túi.
  2. Giống túi.

Tham khảo[sửa]