privately

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɑɪ.vət.li/

Phó từ[sửa]

privately /ˈprɑɪ.vət.li/

  1. Riêng, , cá nhân.
  2. Tư nhân.
  3. Riêng, mật, kín (về vấn đề, cuộc họp ).
  4. Riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình).
  5. Nơi kín đáo (yên tựnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy (về người).
  6. <cổ> thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người).

Tham khảo[sửa]