prominency
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
prominency
- Tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên.
- the prominences of the face — những chỗ lồi lên ở trên mặt
- Sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật.
- Sự xuất chúng, sự lỗi lạc.
Tham khảo[sửa]
- "prominency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)