promiscuity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌprɑː.mə.ˈskjuː.ə.ti/

Danh từ[sửa]

promiscuity /ˌprɑː.mə.ˈskjuː.ə.ti/

  1. Trạng thái lộn xộn, trạng thái hỗn tạp, trạng thái lẫn lộn.
  2. Tính hay chung chạ bừa bãi, tính hay ngủ bậy; tạp hôn.

Tham khảo[sửa]