promoter

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈmoʊ.tɜː/

Danh từ[sửa]

promoter /.ˈmoʊ.tɜː/

  1. Người sáng lập, người tham gia sáng lập (một công ty buôn bán); người đề xướng, người khởi xướng (một kế hoạch... ).
  2. (Hoá học) Chất hoạt hoá.

Tham khảo[sửa]