quen dần

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwɛn˧˧ zə̤n˨˩kwɛŋ˧˥ jəŋ˧˧wɛŋ˧˧ jəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwɛn˧˥ ɟən˧˧kwɛn˧˥˧ ɟən˧˧

Động từ[sửa]

quen dần

  1. hành động làm quen với khí hậu, thời tiết, môi trường của một chỗ nào khác

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)