quotidien
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.ti.djɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | quotidien /kɔ.ti.djɛ̃/ |
quotidiens /kɔ.ti.djɛ̃/ |
Giống cái | quotidienne /kɔ.ti.djɛn/ |
quotidiennes /kɔ.ti.djɛn/ |
quotidien /kɔ.ti.djɛ̃/
- Hằng ngày.
- Travail quotidien — công việc hằng ngày
- Journal quotidien — báo hằng ngày
- pain quotidien — cái ăn hàng ngày; việc hàng ngày
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
quotidien /kɔ.ti.djɛ̃/ |
quotidiens /kɔ.ti.djɛ̃/ |
quotidien gđ /kɔ.ti.djɛ̃/
- Báo hằng ngày, nhật báo.
- Les grands quotidiens de la ville — những tờ nhật báo lớn của thành phố
- Việc hàng ngày.
Tham khảo[sửa]
- "quotidien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)