référence
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.fe.ʁɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
référence /ʁe.fe.ʁɑ̃s/ |
références /ʁe.fe.ʁɑ̃s/ |
référence gc /ʁe.fe.ʁɑ̃s/
- Sự dẫn, lời dẫn.
- Faire référence à un ouvrage — dẫn một tác phẩm
- Sự tham khảo.
- Ouvrages de référence — sách tham khảo
- (Số nhiều) Giấy tờ chứng nhận.
- (Toán học) Sự quy chiếu.
- Système de référence — hệ quy chiếu
- (Thương nghiệp) Tập mẫu vải.
Tham khảo[sửa]
- "référence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)