rafle
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁafl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rafle /ʁafl/ |
rafles /ʁafl/ |
rafle gc /ʁafl/
- Cuộc vây ráp.
- Être pris dans une rafle — bị bắt trong một cuộc vây ráp
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự cuỗm đi, sự vơ đi.
- Cambrioleurs qui ont fait une rafle dans un hôtel — kẻ trộm cuỗm một mẻ ở khách sạn
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rafle /ʁafl/ |
rafles /ʁafl/ |
rafle gc /ʁafl/
Tham khảo[sửa]
- "rafle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)