reckless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛ.kləs/

Tính từ[sửa]

reckless /ˈrɛ.kləs/

  1. Không lo lắng, không để ý tới; coi thường.
    reckless of consequence — không lo tới hậu quả
    reckless of danger — không để ý tới nguy hiểm
  2. Thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo.
    a reckless decision — một quyết định liều lĩnh

Tham khảo[sửa]