red-blooded
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɛd.ˈblə.dəd/
Tính từ[sửa]
red-blooded /ˈrɛd.ˈblə.dəd/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mạnh khoẻ, cường tráng.
- Dũng cảm, gan dạ; nhiều nghị lực.
- Hấp dẫn, làm say mê (câu chuyện, tiểu thuyết... ).
Tham khảo[sửa]
- "red-blooded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)