registrert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc registrert
gt registrert
Số nhiều registrerte
Cấp so sánh
cao

registrert

  1. Được đăng , cho vào sổ, ghi vào danh sách. Được đăng bộ, đăng bạ, đăng .
    Bilen er ikke registrert.
    et registrert varemerke

Tham khảo[sửa]